Từ điển Thiều Chửu
荏 - nhẫm
① Thứ đậu to. ||② Nhu mì, nhu nhược, mềm. Luận ngữ 論語: Sắc lệ nhi nội nhẫm, thí chư tiểu nhân, kì do xuyên du chi đạo dã dư 色厲而內荏,譬諸小人,其猶穿窬之盜也與 (Dương hoá 陽貨) những kẻ ngoài mặt oai lệ mà trong lòng nhu nhược, thì ta coi là hạng tiểu nhân, họ có khác nào bọn trộm trèo tường khoét vách đâu? ||③ Nhẫm nhiễm 荏苒 thấm thoát.

Từ điển Trần Văn Chánh
荏 - nhẫm
① Cây bạch tô (làm thuốc bắc, hạt có thể ép dầu); ② (văn) Mềm yếu: 色厲内荏 Ngoài mạnh trong yếu; ③ 【荏苒】nhẫm nhiễm [rânrăn] (Thì giờ) thắm thoát trôi qua.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
荏 - nhẫm
Tên một loài cây, hạt ép thành thứ dầu để quét lên áo tơi lá, hoặc nón lá. Hạt này cũng ăn được — Mềm mại.


荏染 - nhẫm nhiễm || 荏弱 - nhẫm nhược ||